Tên Model BT-HSE-65-12[12V65Ah] Công suất định danh
(Normal capacity) 20 Hour Rate (HR) 3.25A @1.80V/Cell 69.0AH 10 Hour Rate (HR) 6.50A @1.80V/Cell 65.5AH 5 Hour Rate (HR) 11.05A @1.75V/Cell 55.3AH 3 Hour Rate (HR) 16.25A @1.70V/Cell 49.0AH 1 Hour Rate (HR) 39.0A @1.67V/Cell 39.0AH Nội Trở (IR) ≤ 6.6mΩ Trọng Lượng: 19.5kg (42.8bs) Tuổi thọ thiết kế 12 Năm Vật liệu vỏ, nắp: ABS Đầu Cực (điện cực) T11 Terminal Kích Thước (mm) Dài 350 x Rộng 167 x Cao 173 x Tổng Cao 173 (±3mm) Dòng lớn nhất Dòng nạp (sạc) lớn nhất <16.25A Dòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 620 A Phương pháp sạc @250C Cycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4V Stanby (thông thường): 13.6V to 13.8V Dãi Nhiệt độ làm việc Nạp: -10ºC~40ºC Phóng: -10ºC~50ºC Lưu kho: -10ºC~40ºC Tự Phóng Điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85% Tiêu Chuẩn Chất Lượng ISO 9001-2015; UL; IEC; CE Xuất xứ Việt Nam Bảo hành: 24 tháng Ứng Dụng UPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế…. "/>

Tên Model BT-HSE-65-12[12V65Ah]
Công suất định danh
(Normal capacity)
20 Hour Rate (HR) 3.25A @1.80V/Cell 69.0AH
10 Hour Rate (HR) 6.50A @1.80V/Cell 65.5AH
5 Hour Rate (HR) 11.05A @1.75V/Cell 55.3AH
3 Hour Rate (HR) 16.25A @1.70V/Cell 49.0AH
1 Hour Rate (HR) 39.0A @1.67V/Cell 39.0AH
Nội Trở (IR) ≤ 6.6mΩ Trọng Lượng: 19.5kg (42.8bs)
Tuổi thọ thiết kế 12 Năm Vật liệu vỏ, nắp: ABS
Đầu Cực (điện cực) T11 Terminal
Kích Thước (mm) Dài 350 x Rộng 167 x Cao 173 x Tổng Cao 173 (±3mm)
Dòng lớn nhất Dòng nạp (sạc) lớn nhất <16.25A Dòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 620 A
Phương pháp sạc @250C Cycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4V Stanby (thông thường): 13.6V to 13.8V
Dãi Nhiệt độ làm việc Nạp: -10ºC~40ºC Phóng: -10ºC~50ºC Lưu kho: -10ºC~40ºC
Tự Phóng Điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
Tiêu Chuẩn Chất Lượng ISO 9001-2015; UL; IEC; CE
Xuất xứ Việt Nam Bảo hành: 24 tháng
Ứng Dụng UPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế….

Tên Model BT-HSE-65-12[12V65Ah]
Công suất định danh
(Normal capacity)
20 Hour Rate (HR) 3.25A @1.80V/Cell 69.0AH
10 Hour Rate (HR) 6.50A @1.80V/Cell 65.5AH
5 Hour Rate (HR) 11.05A @1.75V/Cell 55.3AH
3 Hour Rate (HR) 16.25A @1.70V/Cell 49.0AH
1 Hour Rate (HR) 39.0A @1.67V/Cell 39.0AH
Nội Trở (IR) ≤ 6.6mΩ Trọng Lượng: 19.5kg (42.8bs)
Tuổi thọ thiết kế 12 Năm Vật liệu vỏ, nắp: ABS
Đầu Cực (điện cực) T11 Terminal
Kích Thước (mm) Dài 350 x Rộng 167 x Cao 173 x Tổng Cao 173 (±3mm)
Dòng lớn nhất Dòng nạp (sạc) lớn nhất <16.25A Dòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 620 A
Phương pháp sạc @250C Cycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4V Stanby (thông thường): 13.6V to 13.8V
Dãi Nhiệt độ làm việc Nạp: -10ºC~40ºC Phóng: -10ºC~50ºC Lưu kho: -10ºC~40ºC
Tự Phóng Điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
Tiêu Chuẩn Chất Lượng ISO 9001-2015; UL; IEC; CE
Xuất xứ Việt Nam Bảo hành: 24 tháng
Ứng Dụng UPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế….

Tên Model BT-HSE-65-12[12V65Ah]
Công suất định danh
(Normal capacity)
20 Hour Rate (HR) 3.25A @1.80V/Cell 69.0AH
10 Hour Rate (HR) 6.50A @1.80V/Cell 65.5AH
5 Hour Rate (HR) 11.05A @1.75V/Cell 55.3AH
3 Hour Rate (HR) 16.25A @1.70V/Cell 49.0AH
1 Hour Rate (HR) 39.0A @1.67V/Cell 39.0AH
Nội Trở (IR) ≤ 6.6mΩ Trọng Lượng: 19.5kg (42.8bs)
Tuổi thọ thiết kế 12 Năm Vật liệu vỏ, nắp: ABS
Đầu Cực (điện cực) T11 Terminal
Kích Thước (mm) Dài 350 x Rộng 167 x Cao 173 x Tổng Cao 173 (±3mm)
Dòng lớn nhất Dòng nạp (sạc) lớn nhất <16.25A Dòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 620 A
Phương pháp sạc @250C Cycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4V Stanby (thông thường): 13.6V to 13.8V
Dãi Nhiệt độ làm việc Nạp: -10ºC~40ºC Phóng: -10ºC~50ºC Lưu kho: -10ºC~40ºC
Tự Phóng Điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
Tiêu Chuẩn Chất Lượng ISO 9001-2015; UL; IEC; CE
Xuất xứ Việt Nam Bảo hành: 24 tháng
Ứng Dụng UPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế….

Tên Model BT-HSE-65-12[12V65Ah]
Công suất định danh
(Normal capacity)
20 Hour Rate (HR) 3.25A @1.80V/Cell 69.0AH
10 Hour Rate (HR) 6.50A @1.80V/Cell 65.5AH
5 Hour Rate (HR) 11.05A @1.75V/Cell 55.3AH
3 Hour Rate (HR) 16.25A @1.70V/Cell 49.0AH
1 Hour Rate (HR) 39.0A @1.67V/Cell 39.0AH
Nội Trở (IR) ≤ 6.6mΩ Trọng Lượng: 19.5kg (42.8bs)
Tuổi thọ thiết kế 12 Năm Vật liệu vỏ, nắp: ABS
Đầu Cực (điện cực) T11 Terminal
Kích Thước (mm) Dài 350 x Rộng 167 x Cao 173 x Tổng Cao 173 (±3mm)
Dòng lớn nhất Dòng nạp (sạc) lớn nhất <16.25A Dòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 620 A
Phương pháp sạc @250C Cycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4V Stanby (thông thường): 13.6V to 13.8V
Dãi Nhiệt độ làm việc Nạp: -10ºC~40ºC Phóng: -10ºC~50ºC Lưu kho: -10ºC~40ºC
Tự Phóng Điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
Tiêu Chuẩn Chất Lượng ISO 9001-2015; UL; IEC; CE
Xuất xứ Việt Nam Bảo hành: 24 tháng
Ứng Dụng UPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế….

Tên Model BT-HSE-65-12[12V65Ah]
Công suất định danh
(Normal capacity)
20 Hour Rate (HR) 3.25A @1.80V/Cell 69.0AH
10 Hour Rate (HR) 6.50A @1.80V/Cell 65.5AH
5 Hour Rate (HR) 11.05A @1.75V/Cell 55.3AH
3 Hour Rate (HR) 16.25A @1.70V/Cell 49.0AH
1 Hour Rate (HR) 39.0A @1.67V/Cell 39.0AH
Nội Trở (IR) ≤ 6.6mΩ Trọng Lượng: 19.5kg (42.8bs)
Tuổi thọ thiết kế 12 Năm Vật liệu vỏ, nắp: ABS
Đầu Cực (điện cực) T11 Terminal
Kích Thước (mm) Dài 350 x Rộng 167 x Cao 173 x Tổng Cao 173 (±3mm)
Dòng lớn nhất Dòng nạp (sạc) lớn nhất <16.25A Dòng phóng (xả) tối đa 5 giây: 620 A
Phương pháp sạc @250C Cycle (Chu kỳ): 14.1V to 14.4V Stanby (thông thường): 13.6V to 13.8V
Dãi Nhiệt độ làm việc Nạp: -10ºC~40ºC Phóng: -10ºC~50ºC Lưu kho: -10ºC~40ºC
Tự Phóng Điện 1 tháng còn 98% 3 tháng còn 94% 6 tháng còn 85%
Tiêu Chuẩn Chất Lượng ISO 9001-2015; UL; IEC; CE
Xuất xứ Việt Nam Bảo hành: 24 tháng
Ứng Dụng UPS/EPS/thiết bị điều khiển, thiết bị y tế….
Home / Product

SAITE BT-HSE-65-12 12V 65AH

Code SP: BT-HSE-65-12


Specifications

Voltage: 12VDC

Technilogy type: VRLA-AGM

Capacity: 65Ah (10hr)

Diemension (LxWxHxTH): 350x167x173x173 (±3mm)

Weight: 19.5Kg (±3%)

Terminal Type: T11

REQUEST FOR QUOTATION Support for quotes via Email or phone

Professional installation

Experienced installation and technical consulting team

Convenient delivery

Fast and safe on the day delivery

Flexible payment

Diverse and convenient payment methods

Easy returns

Exchange defective products within 30 days

Attentive after-sales

Dedicated customer care throughout the product life

Contact

0967 432 232

info@saite.vn

PRODUCT INFORMATION